Indonesia đặt mục tiêu gia tăng sản xuất dầu cọ nhằm phục vụ cho việc phát triển năng lượng sinh học. Tại Hội nghị Dầu cọ Indonesia, Bộ trưởng Điều phối Kinh tế Airlangga Hartarto bày tỏ niềm tin rằng, sản lượng dầu cọ của quốc gia này có thể được nâng cao để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng lớn. Đây là một phần trong chiến lược của chính phủ nhằm triển khai các biện pháp tăng cường sử dụng nhiên liệu sinh học.
Theo chính sách mới, Indonesia dự kiến sẽ nâng tỷ lệ pha trộn biodiesel bắt buộc từ 35% (B35) lên 40% (B40) vào năm 2025. Đây là một phần trong nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, nâng cao mức độ an ninh năng lượng quốc gia và hỗ trợ ngành dầu cọ, một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Sự thay đổi này sẽ làm tăng tiêu thụ dầu cọ trong nước, với dự báo sản lượng dầu cọ sử dụng làm năng lượng có thể đạt 13,9 triệu tấn vào năm 2025, tăng so với mức 11 triệu tấn cần thiết cho mục tiêu B35 trong năm nay.
Chính sách mở rộng nhiệm vụ biodiesel này không chỉ là bước quan trọng trong việc đảm bảo nguồn năng lượng bền vững mà còn nâng cao vị thế của Indonesia như một trong những quốc gia xuất khẩu dầu cọ lớn nhất thế giới. Bằng cách gia tăng tiêu thụ dầu cọ trong nước phục vụ sản xuất biodiesel, Indonesia hy vọng có thể hỗ trợ giá dầu cọ toàn cầu, vốn đang chịu áp lực bởi sản lượng giảm và tình trạng xuất khẩu bị hạn chế.
Indonesia cũng dự kiến sẽ điều chỉnh giá dầu cọ thô (CPO) vào tháng 12/2024 lên mức 1.071,67 USD/tấn, tăng so với mức 961,97 USD/tấn trong tháng 11/2024. Mức giá mới sẽ dẫn đến một mức thuế xuất khẩu cho CPO là 178 USD/tấn trong tháng 12/2024. Cùng với đó, Indonesia áp dụng mức thuế 7,5% đối với xuất khẩu dầu cọ thô, trong khi các sản phẩm dầu cọ tinh chế bị tính thuế từ 3% đến 6% tùy vào giá tham chiếu.
Chiến lược của chính phủ Indonesia rõ ràng nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nước ngoài, đồng thời thúc đẩy việc chuyển đổi sang năng lượng bền vững thông qua biodiesel nội địa. Chính sách này không chỉ tạo ra tác động tích cực đối với giá dầu cọ, mà còn đem lại lợi ích cho ngành sản xuất trong nước và nền kinh tế nói chung. Đặc biệt, việc mở rộng sản xuất biodiesel từ dầu cọ được coi là một biện pháp quan trọng để gia tăng sự độc lập năng lượng của Indonesia, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho ngành dầu cọ trong nước.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là làm sao để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao đối với biodiesel, trong khi ngành sản xuất dầu cọ trong nước đang gặp khó khăn, chủ yếu do tình trạng cây cọ già cỗi và năng suất thấp. Chính phủ Indonesia đang triển khai nhiều biện pháp để giải quyết vấn đề này, bao gồm cải thiện phương pháp trồng trọt và tăng tốc chương trình tái canh dầu cọ nhằm trẻ hóa các đồn điền cũ.
Một trong những phương án chủ chốt là chương trình tái canh, nhằm tái tạo 180.000 ha đất mỗi năm. Tuy nhiên, chương trình này đã gặp khó khăn và không đạt được tiến độ đề ra. Tính đến năm 2023, chỉ có 360.000 ha được tái canh từ khi chương trình bắt đầu vào năm 2017, một con số còn khá khiêm tốn so với mục tiêu đề ra. Nếu không đẩy mạnh tiến độ tái canh, sản lượng dầu cọ thô của Indonesia có thể giảm xuống còn 44 triệu tấn vào năm 2045, thấp hơn so với mức 50 triệu tấn hiện tại. Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đáp ứng nhu cầu biodiesel trong nước cũng như các cam kết xuất khẩu của Indonesia.
Ngoài các vấn đề liên quan đến sản xuất nhiên liệu sinh học, ngành dầu cọ của Indonesia cũng đang bị giám sát chặt chẽ về tác động môi trường, đặc biệt là nạn phá rừng và các hoạt động sử dụng đất không bền vững. Để khắc phục những vấn đề này và duy trì sự phát triển bền vững, chính phủ Indonesia đã hợp tác với các bên liên quan để cải thiện các tiêu chuẩn sản xuất dầu cọ, tăng cường tính minh bạch và thúc đẩy các phương pháp quản lý đất đai có trách nhiệm, đảm bảo rằng sự mở rộng ngành dầu cọ không gây thiệt hại cho môi trường.
Kinh nghiệm đầu tư hàng hóa phái sinh - 5 bước đơn giản để đầu tư hàng hóa thành công