Sau chiến thắng của ông Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024, đồng USD đã chứng kiến đà tăng mạnh. Chỉ số USD Index, đo lường sức mạnh của đồng bạc xanh so với rổ các đồng tiền chính khác, đã tăng 5% từ khi kết quả bầu cử được công bố và tăng 8% kể từ đầu tháng 10.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng của đồng USD là kỳ vọng về các chính sách kinh tế của chính quyền Trump, vốn được cho là sẽ thúc đẩy lạm phát. Lạm phát tăng buộc Cục Dự trữ Liên bang (FED) phải duy trì lãi suất cao nhằm kiểm soát giá cả. Lãi suất cao không chỉ làm tăng sức hấp dẫn của USD đối với các nhà đầu tư quốc tế mà còn hạn chế việc vay mượn, qua đó làm giảm nguồn cung USD trên thị trường.
Lợi ích đối với người tiêu dùng
Sự tăng giá của đồng USD mang lại một số lợi ích rõ rệt cho người tiêu dùng, đặc biệt là trong việc mua sắm hàng hóa nhập khẩu và du lịch quốc tế. Một đồng USD mạnh giúp hàng hóa và dịch vụ được định giá bằng các đồng tiền khác trở nên rẻ hơn. Điều này đồng nghĩa với việc người Mỹ có thể tận hưởng nhiều ưu đãi hơn khi chi tiêu tại nước ngoài, từ chi phí khách sạn, ăn uống đến các dịch vụ giải trí.
Chiến lược gia đầu tư Sam Stovall tại CFRA Research cho biết, sự mạnh lên của đồng USD khiến người tiêu dùng cảm thấy thoải mái hơn khi đi du lịch, tận dụng cơ hội để tiết kiệm hoặc chi tiêu nhiều hơn cho trải nghiệm.
Thậm chí, ngay cả khi không rời khỏi nước Mỹ, người tiêu dùng vẫn hưởng lợi từ đồng USD mạnh. Theo Rob Haworth, chiến lược gia đầu tư cấp cao tại US Bank Wealth Management, sự tăng giá của USD giúp giảm chi phí mua các sản phẩm nhập khẩu, từ thực phẩm đến thiết bị điện tử. Ngoài ra, giá các mặt hàng như dầu thô, xăng và các sản phẩm hàng hóa khác cũng đã giảm đáng kể, góp phần kìm hãm lạm phát trong ngắn hạn.
Ví dụ, giá dầu WTI đã giảm khoảng 13% kể từ khi đạt đỉnh ở mức 78 USD/thùng vào đầu tháng 10. Các mặt hàng như đồng, đậu nành và xăng cũng chứng kiến xu hướng tương tự, mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng.
Áp lực đối với doanh nghiệp
Tuy nhiên, đồng USD mạnh không phải là tin vui đối với tất cả các bên. Các doanh nghiệp Mỹ, đặc biệt là những công ty có hoạt động kinh doanh quốc tế, đang chịu áp lực lớn. Khi lợi nhuận từ các thị trường nước ngoài được chuyển đổi từ đồng nội tệ sang USD, giá trị của chúng sẽ giảm đi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tổng doanh thu và giá cổ phiếu.
Arthur Laffer Jr., chủ tịch Laffer Tengler Investments, lưu ý rằng các công ty xuất khẩu của Mỹ gặp bất lợi khi phải chi trả chi phí sản xuất bằng đồng USD mạnh nhưng bán hàng tại các thị trường có đồng nội tệ yếu hơn. Đây là một yếu tố làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Mỹ trên thị trường quốc tế.
Khoảng 40% doanh thu của các công ty thuộc chỉ số S&P 500 đến từ các hoạt động ở nước ngoài. Do đó, nếu xu hướng tăng giá của USD kéo dài mà không được bù đắp bởi tăng trưởng kinh tế, lợi nhuận của các công ty này có thể giảm mạnh, ảnh hưởng đến triển vọng đầu tư và việc làm.
Cái giá của một đồng USD mạnh
Đồng USD mạnh vừa là lợi thế vừa là thách thức, tùy thuộc vào góc độ nhìn nhận. Trong khi người tiêu dùng được hưởng lợi từ chi phí thấp hơn, các nhà xuất khẩu và doanh nghiệp đa quốc gia lại đối mặt với nhiều khó khăn.
Chiến lược gia Sam Stovall cảnh báo rằng, nếu đồng USD tiếp tục tăng giá mạnh, sự suy giảm lợi nhuận có thể kéo theo rủi ro suy thoái kinh tế. “Đồng USD mạnh là một con dao hai lưỡi. Nó có thể mang lại lợi ích tức thì cho ví tiền của người tiêu dùng, nhưng về lâu dài, các tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và nền kinh tế là không thể bỏ qua,” ông nhận định.
Sự thay đổi của đồng USD là minh chứng rõ ràng cho mối liên kết phức tạp giữa chính sách kinh tế và các yếu tố thị trường, đòi hỏi cả chính phủ lẫn doanh nghiệp phải tìm cách thích nghi để duy trì sự ổn định kinh tế.
Đọc thêm:
Hàng hóa phái sinh là gì? Tìm hiểu cách đầu tư hàng hóa sinh lời