Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) là một cái tên không còn xa lạ với những nhà đầu tư chứng khoán. Với tư cách là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Việt Nam, HOSE đóng vai trò trung tâm trong hoạt động giao dịch chứng khoán của cả nước. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ về sàn HOSE.
Sàn HOSE là gì?
Sàn HOSE, tên đầy đủ là Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, là một pháp nhân được thành lập theo luật pháp Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực giao dịch chứng khoán. HOSE chịu sự quản lý của Nhà nước và hoạt động dựa trên các quy định của Luật Chứng khoán và các văn bản pháp luật liên quan.
Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, theo quy định của pháp luật, được mở tài khoản tại các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước, có con dấu riêng, là đơn vị hạch toán độc lập, tự chủ về tài chính, thực hiện chế độ tài chính, chế độ báo cáo, thống kê, kế toán và kiểm toán.
Và Hiện nay, sàn HOSE chính là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam.
Thời gian giao dịch trên sàn HOSE
Sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) mở cửa giao dịch từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần, đóng cửa vào các ngày cuối tuần và ngày lễ theo quy định của Nhà nước.
Giao dịch Lô chẵn
Phiên | Thời gian | Phương thức giao dịch |
Phiên sáng | 9h00 - 9h15 | Khớp lệnh định kỳ mở cửa |
9h15 - 11h30 | Khớp lệnh liên tục | |
Nghỉ trưa | 11h30 - 13h00 | |
Phiên chiều | 13h00 - 14h30 | Khớp lệnh liên tục |
14h30 - 14h45 | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa |
-
Giao dịch thỏa thuận: Từ 9h00 đến 15h00 (trừ thời gian nghỉ trưa)
Giao dịch Lô lẻ
Phiên | Thời gian | Phương thức giao dịch |
Phiên sáng | 9h15 - 11h30 | Khớp lệnh liên tục |
Nghỉ trưa | 11h30 - 13h00 | |
Phiên chiều | 13h00 - 14h30 | Khớp lệnh liên tục |
-
Trái phiếu: Giao dịch thỏa thuận: Từ 9h00 đến 15h00 (trừ thời gian nghỉ trưa)
>>>Tham khảo thêm: Quy định về thời gian giao dịch chứng khoán mới nhất 2024
Quy định và nguyên tắc giao dịch sàn HoSE
Biên độ giao dịch sàn
Biên độ biến động giá của chứng chỉ quỹ và cổ phiếu trên sàn HoSE là +/-7%, ngoại trừ trường hợp áp dụng đối với trái phiếu. Cụ thể:
-
Giá trần được tính bằng công thức: Giá tham chiếu x (1 + biên độ dao động).
-
Giá sàn được tính bằng công thức: Giá tham chiếu x (1 - biên độ dao động).
Giá tham chiếu là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch gần nhất.
Giá mở cửa của cổ phiếu mới niêm yết trên HoSE được xác định dựa trên giá tham chiếu do doanh nghiệp và đơn vị tư vấn đưa ra. Biên độ dao động trong ngày giao dịch đầu tiên có thể lên tới 20%."
Khối lượng giao dịch cổ phiếu trên sàn HOSE
Trước ngày 12/9/2022, việc giao dịch trên sàn HoSE đòi hỏi số lượng cổ phiếu tối thiểu là 100 cổ phiếu/giao dịch. Tuy nhiên, kể từ ngày này, một làn gió mới đã thổi vào thị trường khi nhà đầu tư đã có thể tự do giao dịch lô lẻ (từ 1 – 99 cổ phiếu).
Phương thức khớp lệnh
Sàn HoSE cung cấp cho nhà đầu tư 3 phương thức khớp lệnh như sau:
-
Khớp lệnh định kỳ: là quá trình so sánh các lệnh mua và bán chứng khoán được đưa ra bởi các nhà đầu tư tại một thời điểm nhất định. Mục tiêu của quá trình này là tìm ra mức giá mà tại đó có nhiều lệnh mua và bán nhất, tức là đạt được sự cân bằng giữa cung và cầu. Giá mở cửa ATO (Auction Opening) và giá đóng cửa ATC (Auction Closing) chính là kết quả của quá trình khớp lệnh đặc biệt diễn ra vào đầu và cuối phiên giao dịch. Trong quá trình khớp lệnh định kỳ này, các lệnh đã được đưa ra sẽ không thể sửa đổi hoặc hủy bỏ.
-
Khớp lệnh liên tục: Cứ mỗi khi nhà đầu tư đặt lệnh mua hoặc lệnh bán, hệ thống sẽ ngay lập tức tiến hành khớp lệnh. Điều này có nghĩa là các lệnh sẽ được xử lý liên tục, không bị giới hạn bởi bất kỳ khung giờ cố định nào. Nhờ vậy, nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và linh hoạt, nắm bắt mọi cơ hội trên thị trường.
-
Khớp lệnh thỏa thuận: Trong giao dịch chứng khoán, bên mua và bên bán sẽ tự do thương lượng và thống nhất với nhau về giá cả, số lượng và các điều khoản khác của hợp đồng. Khi đã đạt được thỏa thuận, cả hai bên sẽ thông báo cho công ty chứng khoán để tiến hành xác nhận và cập nhật giao dịch vào hệ thống.
Nguyên tắc khớp lệnh
Trên sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE), các lệnh mua bán sẽ được khớp theo hai nguyên tắc chính:
-
Nguyên tắc ưu tiên về giá: Giả sử có hai lệnh mua cùng một cổ phiếu, một lệnh đặt giá 100.000 đồng/cổ phiếu và một lệnh đặt giá 99.000 đồng/cổ phiếu. Trong trường hợp này, lệnh đặt giá 100.000 đồng sẽ được ưu tiên khớp trước, vì nó sẵn sàng mua với giá cao hơn. Tương tự, đối với các lệnh bán, lệnh nào có giá bán thấp hơn sẽ được ưu tiên khớp trước.
-
Nguyên tắc ưu tiên về thời gian: Nếu có hai lệnh mua cùng một cổ phiếu và cùng một mức giá, lệnh nào được gửi vào hệ thống trước sẽ được ưu tiên khớp trước. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình khớp lệnh.
Hủy lệnh
Trong khớp lệnh định kỳ, lệnh đặt mua và bán để xác định giá mở cửa và giá đóng cửa phiên giao dịch không thể hủy bỏ. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư. Đối với các lệnh đặt mua và bán còn lại, nhà đầu tư có quyền hủy bỏ lệnh bất kỳ lúc nào trước khi lệnh đó được khớp. Tuy nhiên, nếu lệnh đã được khớp một phần, phần còn lại chưa khớp mới có thể được hủy bỏ.
Thời gian thanh toán
Đối với cổ phiếu: Thanh toán sẽ được thực hiện sau 2 ngày làm việc kể từ ngày lệnh được khớp (T+2). Điều này có nghĩa là nếu một lệnh được khớp vào thứ Ba, thì nhà đầu tư sẽ nhận được cổ phiếu hoặc tiền vào thứ Năm.
Đối với trái phiếu: Thời gian thanh toán đối với trái phiếu thường nhanh hơn, chỉ mất 1 ngày làm việc kể từ ngày lệnh được khớp (T+1).
Một số lệnh giao dịch trên sàn HOSE
Trong giao dịch chứng khoán, có bốn loại lệnh phổ biến được sử dụng để xác định giá mở cửa, giá đóng cửa và thực hiện giao dịch:
-
Lệnh ATO (At The Open): Đây là lệnh được đặt trước khi phiên giao dịch bắt đầu nhằm xác định giá mở cửa của một cổ phiếu. Nếu nhiều lệnh ATO được đặt cùng lúc, hệ thống sẽ ưu tiên khớp lệnh ATO trước. Nếu lệnh ATO không được khớp hoặc nhà đầu tư quyết định hủy lệnh, lệnh sẽ tự động bị hủy bỏ sau khi giá mở cửa được xác định.
-
Lệnh ATC (At The Close): Tương tự như lệnh ATO, lệnh ATC được đặt trước khi phiên giao dịch kết thúc để xác định giá đóng cửa. Lệnh ATC cũng được ưu tiên khớp lệnh và sẽ bị hủy nếu không được khớp sau khi phiên giao dịch đóng cửa.
-
Lệnh giới hạn (Limit Order, LO): Đây là lệnh cho phép nhà đầu tư tự đặt mức giá tối đa (khi mua) hoặc tối thiểu (khi bán) mà họ sẵn sàng chấp nhận. Lệnh giới hạn chỉ được khớp khi giá thị trường đạt đến hoặc vượt qua mức giá giới hạn mà nhà đầu tư đã đặt. Nếu đến cuối phiên giao dịch mà lệnh giới hạn vẫn chưa được khớp, lệnh sẽ còn hiệu lực cho đến khi nhà đầu tư hủy bỏ hoặc thị trường đạt đến mức giá mong muốn.
-
Lệnh thị trường (Market Order, MP): Lệnh thị trường là lệnh được thực hiện ngay lập tức với giá tốt nhất có sẵn trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Khi đặt lệnh thị trường, nhà đầu tư đồng ý mua hoặc bán cổ phiếu với bất kỳ mức giá nào có thể khớp lệnh được, nhằm đảm bảo lệnh được thực hiện nhanh nhất. Tuy nhiên, việc giá có thể biến động mạnh khiến nhà đầu tư có thể mua hoặc bán với giá không như mong muốn.
Trong giao dịch chứng khoán, có bốn loại lệnh phổ biến được sử dụng để xác định giá mở cửa, giá đóng cửa và thực hiện giao dịch:
-
Lệnh ATO (At The Open): Đây là lệnh được đặt trước khi phiên giao dịch bắt đầu nhằm xác định giá mở cửa của một cổ phiếu. Nếu nhiều lệnh ATO được đặt cùng lúc, hệ thống sẽ ưu tiên khớp lệnh ATO trước. Nếu lệnh ATO không được khớp hoặc nhà đầu tư quyết định hủy lệnh, lệnh sẽ tự động bị hủy bỏ sau khi giá mở cửa được xác định.
Lệnh ATC (At The Close): Tương tự như lệnh ATO, lệnh ATC được đặt trước khi phiên giao dịch kết thúc để xác định giá đóng cửa. Lệnh ATC cũng được ưu tiên khớp lệnh và sẽ bị hủy nếu không được khớp sau khi phiên giao dịch đóng cửa. -
Lệnh giới hạn (Limit Order, LO): Đây là lệnh cho phép nhà đầu tư tự đặt mức giá tối đa (khi mua) hoặc tối thiểu (khi bán) mà họ sẵn sàng chấp nhận. Lệnh giới hạn chỉ được khớp khi giá thị trường đạt đến hoặc vượt qua mức giá giới hạn mà nhà đầu tư đã đặt. Nếu đến cuối phiên giao dịch mà lệnh giới hạn vẫn chưa được khớp, lệnh sẽ còn hiệu lực cho đến khi nhà đầu tư hủy bỏ hoặc thị trường đạt đến mức giá mong muốn.
-
Lệnh thị trường (Market Order, MP): Lệnh thị trường là lệnh được thực hiện ngay lập tức với giá tốt nhất có sẵn trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Khi đặt lệnh thị trường, nhà đầu tư đồng ý mua hoặc bán cổ phiếu với bất kỳ mức giá nào có thể khớp lệnh được, nhằm đảm bảo lệnh được thực hiện nhanh nhất. Tuy nhiên, việc giá có thể biến động mạnh khiến nhà đầu tư có thể mua hoặc bán với giá không như mong muốn.
Giải thích thêm về các khái niệm:
-
Khớp lệnh: Là quá trình đối sánh giữa lệnh mua và lệnh bán để xác định giá và khối lượng giao dịch.
-
Giá tốt nhất: Là giá mua cao nhất (cho lệnh mua) hoặc giá bán thấp nhất (cho lệnh bán) có sẵn trên thị trường tại thời điểm đó.
-
Phiên giao dịch: Là khoảng thời gian trong ngày mà sàn giao dịch chứng khoán mở cửa để thực hiện các giao dịch.
>>>Tham khảo thêm: Chứng khoán là gì ? Hành trang trước khi “lấn sân” vào thị trường chứng khoán
Chức năng của sàn HOSE
Sàn HoSE đảm nhiệm các chức năng chính sau:
-
Thị trường thứ cấp:
-
Cung cấp một nơi giao dịch các loại chứng khoán đã phát hành.
-
Phân phối chứng khoán đến các nhà đầu tư thông qua mạng lưới các công ty thành viên và đại lý.
-
Quản lý thị trường:
-
Cấp phép hoạt động và niêm yết cho các công ty chứng khoán.
-
Niêm yết các loại chứng khoán của doanh nghiệp Việt Nam.
-
Cung cấp hệ thống giao dịch:
-
Đảm bảo quá trình đặt lệnh và khớp lệnh diễn ra tự động, nhanh chóng và minh bạch.
-
Cung cấp thông tin thị trường:
-
Cập nhật liên tục các thông tin về giá chứng khoán, biến động thị trường và thông tin doanh nghiệp.
Các công ty niêm yết trên sàn
Thị trường chứng khoán Việt Nam, với tâm điểm là Sàn giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE), đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp niêm yết. Tính đến hết tháng 5 năm 2022, tổng cộng 522 mã chứng khoán đang được giao dịch sôi động trên sàn HOSE.
Trong đó, cổ phiếu vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối với 405 mã, đại diện cho đa dạng các ngành nghề từ tài chính, ngân hàng, bất động sản đến tiêu dùng và công nghiệp. Bên cạnh đó, thị trường cũng ghi nhận sự hiện diện của các sản phẩm tài chính phái sinh như 2 mã chứng chỉ quỹ đóng, 09 mã chứng chỉ quỹ ETF, 102 mã chứng quyền có bảo đảm và 5 mã trái phiếu, góp phần đa dạng hóa các kênh đầu tư cho nhà đầu tư.
Nổi bật trong danh sách các mã niêm yết là nhóm VN30, tập hợp 30 doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên thị trường. Các "ông lớn" như Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Tập đoàn Vingroup, Công ty Cổ phần Vinhomes, tập đoàn Masan, Vinamilk... không chỉ là những "con gà đẻ trứng vàng" của nền kinh tế mà còn là điểm tựa cho sự ổn định và phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam."
Điều kiện niêm yết sàn HOSE
Sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) được biết đến là một trong những sàn giao dịch có tiêu chuẩn niêm yết khắt khe nhất tại Việt Nam. Để có thể niêm yết cổ phiếu trên sàn HOSE, doanh nghiệp phải đáp ứng một loạt các điều kiện tài chính và hoạt động vô cùng nghiêm ngặt.
Về mặt tài chính:
-
Lợi nhuận: Công ty bắt buộc phải đạt lợi nhuận liên tục trong ít nhất 2 năm liền trước khi niêm yết. Điều này chứng tỏ khả năng sinh lời ổn định và bền vững của doanh nghiệp.
-
Vốn điều lệ: Vốn điều lệ tối thiểu phải đạt 80 tỷ đồng, được ghi trên giá trị sổ sách kế toán. Đồng thời, doanh nghiệp cần có ít nhất 100 cổ đông ngoài công ty, trong đó các cổ đông này phải nắm giữ tối thiểu 20% tổng số cổ phần. Yêu cầu này nhằm đảm bảo tính minh bạch và sự tham gia rộng rãi của nhà đầu tư.
-
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): ROE trong năm gần nhất phải đạt tối thiểu 5%. Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp và cho thấy khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn mà cổ đông đã đầu tư.
-
Nợ phải trả và lỗ lũy kế: Doanh nghiệp không được có nợ phải trả quá hạn trên 1 năm và không được có lỗ lũy kế tính đến thời điểm đăng ký niêm yết. Điều này đảm bảo tình hình tài chính của công ty ổn định và không có rủi ro quá lớn.
Về mặt hoạt động:
-
Thời gian hoạt động: Doanh nghiệp phải có ít nhất 1 năm hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần (CTCP) trước khi niêm yết. Đối với các doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa, có thể có những quy định đặc biệt.
-
Cổ đông và cấu trúc sở hữu: Doanh nghiệp cần có một cơ cấu sở hữu minh bạch và đa dạng, với sự tham gia của nhiều cổ đông. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tập trung quyền lực và đảm bảo tính công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.
-
Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải chấp nhận kiểm toán và công khai báo cáo tài chính hàng quý. Các báo cáo này bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ,... Việc công khai báo cáo tài chính giúp nhà đầu tư có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định đầu tư.
Về thủ tục đăng ký:
Để được niêm yết trên sàn HOSE, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký niêm yết đầy đủ và chính xác, bao gồm giấy đăng ký niêm yết cổ phiếu, quyết định của đại hội đồng cổ đông thông qua việc niêm yết, số đăng ký cổ đông và các cam kết của ban lãnh đạo.
Nhóm cổ phiếu chính trên sàn HOSE
Thị trường chứng khoán HOSE chia các mã cổ phiếu thành ba nhóm chính dựa trên tổng giá trị vốn hóa của công ty. Cụ thể, các mã cổ phiếu được phân loại thành nhóm vốn hóa lớn, nhóm vốn hóa vừa và nhóm vốn hóa nhỏ.
Nhóm vốn hóa lớn (Large cap)
Danh sách mã cổ phiếu dưới đây thuộc về những "ông lớn" trên thị trường, sở hữu vốn hóa thị trường lên đến và vượt quá 10.000 tỷ đồng. Mặc dù chỉ chiếm 15% tổng số lượng cổ phiếu niêm yết, các mã này lại nắm giữ hơn 80% tổng vốn hóa, khẳng định vị thế thống lĩnh của mình.
Các doanh nghiệp này đều là những "người khổng lồ" trong ngành, dẫn đầu xu hướng và định hình thị trường. Chính vì vậy, cổ phiếu của họ thường có giá cao, biến động ổn định và rủi ro thấp, thu hút các nhà đầu tư dài hạn. Tuy nhiên, do quy mô lớn và hoạt động kinh doanh ổn định, khả năng tăng trưởng đột phá của các doanh nghiệp này có thể hạn chế, không phù hợp với những nhà đầu tư ưa thích phong cách đầu tư ngắn hạn."
Nhóm vốn hóa vừa (Mid Cap)
Các doanh nghiệp có vốn hóa thị trường nằm trong khoảng từ 1.000 đến 10.000 tỷ đồng được phân loại vào nhóm vốn hóa vừa. Với tỷ trọng 42% về số lượng cổ phiếu và 10% về vốn hóa trên thị trường, nhóm này đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc thị trường.
Các mã cổ phiếu thuộc nhóm vốn hóa vừa thường thể hiện tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đi kèm với đó là triển vọng phát triển bền vững. Nhờ vào quy mô vừa phải, các doanh nghiệp này có khả năng thích ứng nhanh chóng với những biến động của thị trường và nắm bắt cơ hội kinh doanh mới. Điều này hứa hẹn mang đến cho nhà đầu tư những lợi nhuận hấp dẫn trong trung và dài hạn. Tuy nhiên, do đặc thù của giai đoạn phát triển, hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp này vẫn còn tiềm ẩn những rủi ro nhất định."
Nhóm vốn hóa nhỏ (Small Cap)
Nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ, bao gồm các doanh nghiệp có vốn hóa thị trường từ 100 đến 1.000 tỷ đồng, chiếm ưu thế về số lượng với 44,4% tổng số cổ phiếu niêm yết. Tuy nhiên, tổng vốn hóa của nhóm này chỉ chiếm khoảng 2% trên toàn thị trường.
Với quy mô nhỏ và linh hoạt, các doanh nghiệp này thường có không gian tăng trưởng rộng mở và tốc độ phát triển nhanh chóng. Điều này mang đến cơ hội sinh lời hấp dẫn cho nhà đầu tư. Song song đó, tính chất khởi nghiệp và quy mô còn hạn chế cũng đồng nghĩa với rủi ro kinh doanh cao hơn, thanh khoản thấp và dễ bị tác động bởi các yếu tố thị trường. Do đó, nhóm cổ phiếu này thường thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư ngắn hạn và có xu hướng biến động mạnh.
>>>Tham khảo thêm: Đáo hạn phái sinh là gì? Những điều cần lưu ý
Các cổ phiếu blue chip
Cổ phiếu blue-chip là lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà đầu tư bởi tính an toàn và tiềm năng sinh lời hấp dẫn. Các công ty sở hữu cổ phiếu blue-chip thường là những "ông lớn" trong nền kinh tế, với sản phẩm và dịch vụ có uy tín trên thị trường. Nhờ vào quy mô lớn và nền tảng tài chính vững chắc, các công ty này có khả năng vượt qua những biến động của thị trường và mang lại lợi nhuận ổn định cho cổ đông. Một số cái tên nổi bật trong nhóm cổ phiếu blue-chip tại sàn HoSE là:
Mã cổ phiếu | Tên doanh nghiệp |
VNM | CTCP Sữa Việt Nam (Vinamilk) |
FPT | CTCP FPT |
VIC | Tập đoàn Vingroup |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) |
MWG | CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động |
HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát |
PNJ | CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận |
GAS | Tổng công ty Khí Việt Nam |
DHG | CTCP Dược Hậu Giang |
MSN | CTCP Tập đoàn Masan |
Ưu và nhược điểm của sàn HoSE
Sàn HOSE, với tư cách là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất và uy tín nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và phân bổ nguồn lực cho nền kinh tế. Tuy nhiên, như mọi thị trường tài chính khác, HOSE cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
Ưu điểm
An toàn: Mọi giao dịch đều được thực hiện trong một môi trường giao dịch minh bạch, được pháp luật bảo vệ.
Đa dạng: Khoảng nguồn cổ phiếu phong phú giúp nhà đầu tư dễ dàng xây dựng danh mục đầu tư đa dạng, phân tán rủi ro.
Tiện lợi: Quy trình giao dịch đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với cả nhà đầu tư mới và nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Thanh khoản cao: HoSE là nơi giao dịch của nhiều cổ phiếu blue-chip có vốn hóa lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua bán nhanh chóng.
Thông tin minh bạch: Sàn giao dịch luôn đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin về các công ty niêm yết, báo cáo tài chính và các thông tin liên quan khác, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư dựa trên cơ sở dữ liệu chính xác.
Nhược điểm
Biến động mạnh: Thị trường chứng khoán nói chung và HOSE nói riêng chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như kinh tế vĩ mô, chính sách, tâm lý nhà đầu tư, dẫn đến biến động giá mạnh, gây rủi ro cho nhà đầu tư.
Cạnh tranh cao: Với số lượng nhà đầu tư lớn, cạnh tranh trên thị trường rất cao, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Phí giao dịch: Phí giao dịch trên HOSE có thể là một khoản chi phí đáng kể, đặc biệt đối với các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Có thể bị quá tải: Do khối lượng giao dịch chứng khoán tăng trưởng mạnh trong thời gian gần đây, hệ thống giao dịch của sàn HOSE thường xuyên bị quá tải, dẫn đến tình trạng nghẽn lệnh. Năng lực xử lý của hệ thống công nghệ hiện tại chưa đủ đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng cao của nhà đầu tư, gây ra nhiều bất tiện và ảnh hưởng đến hiệu quả giao dịch.
So sánh sàn HOSE và sàn HNX
Tiêu chí | Sàn HOSE (Hồ Chí Minh) | Sàn HNX (Hà Nội) |
Thành lập | 2000 | 2009 |
Quy mô | Lớn nhất Việt Nam, tập trung các doanh nghiệp lớn, có vốn hóa thị trường cao | Nhỏ hơn HOSE, tập trung các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp nhà nước |
Chất lượng cổ phiếu | Chất lượng cao, thanh khoản tốt, nhiều cổ phiếu blue-chip | Chất lượng đa dạng, có cả cổ phiếu blue-chip và cổ phiếu nhỏ, tiềm năng tăng trưởng cao |
Chỉ số đại diện | VN-Index | HNX-Index |
Nhà đầu tư | Thu hút nhiều nhà đầu tư trong nước và quốc tế, đặc biệt là các tổ chức lớn | Thu hút nhiều nhà đầu tư cá nhân và các quỹ đầu tư nhỏ |
Tính thanh khoản | Thanh khoản cao, giao dịch sôi động | Thanh khoản thấp hơn HOSE, giao dịch ổn định |
Ngành nghề | Đa dạng ngành nghề, tập trung vào các ngành ngân hàng, chứng khoán, bất động sản, tiêu dùng... | Đa dạng ngành nghề, tập trung vào các ngành công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp... |
Tiêu chí niêm yết | Khắt khe hơn, yêu cầu về vốn điều lệ, lợi nhuận, số lượng cổ đông cao hơn | Linh hoạt hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Đặc điểm | Được xem là "trái tim" của thị trường chứng khoán Việt Nam | Là sàn giao dịch đa dạng, cung cấp nhiều cơ hội đầu tư |
Chúng tôi tin rằng, bằng việc cung cấp những thông tin cơ bản và hữu ích về HOSE, Tinhanghoa sẽ giúp nhà đầu tư tự tin hơn khi tham gia vào thị trường chứng khoán.Đừng quên theo dõi Tinhanghoa để cập nhật những kiến thức bổ ích về thị trường tài chính nhé