Giá thép ngày 21/12/2024 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa thị trường trong nước và quốc tế. Trong khi giá thép trong nước duy trì ổn định ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam, thì giá thép và quặng sắt trên thị trường quốc tế lại biến động, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhu cầu theo mùa tại Trung Quốc, triển vọng kinh tế và chính sách tiền tệ của Mỹ.
Giá thép trong nước ổn định
Theo thông tin từ SteelOnline.vn, giá thép xây dựng tại thị trường trong nước ngày 21/12/2024 tiếp tục giữ mức ổn định. Cụ thể:
-
Miền Bắc:
-
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 có giá 13.690 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.940 đồng/kg.
-
Thép Việt Ý: Thép cuộn CB240 có giá 13.640 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.840 đồng/kg.
-
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 có giá 13.640 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.940 đồng/kg.
-
Thép Việt Sing: Thép cuộn CB240 có giá 13.600 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.800 đồng/kg.
-
Thép VAS: Thép cuộn CB240 có giá 13.600 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.700 đồng/kg.
-
Miền Trung:
-
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 có giá 13.690 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.940 đồng/kg.
-
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 có giá 13.940 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 14.340 đồng/kg.
-
Thép VAS: Thép cuộn CB240 có giá 13.910 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.960 đồng/kg.
-
Miền Nam:
-
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 có giá 13.690 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.940 đồng/kg.
-
Thép VAS: Thép cuộn CB240 có giá 13.700 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 có giá 13.800 đồng/kg.
Nhìn chung, giá thép tại cả ba miền không có sự thay đổi đáng kể so với các phiên giao dịch trước đó. Điều này cho thấy thị trường thép trong nước đang duy trì trạng thái cân bằng.
Thị trường thép quốc tế biến động
Trái với sự ổn định trong nước, thị trường thép quốc tế lại chứng kiến những biến động đáng chú ý.
Sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE): Giá thép cây giao tháng 6/2025 giảm 4 Nhân dân tệ, xuống mức 3.282 Nhân dân tệ/tấn. Các chuẩn mực về thép trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải có sự phân hóa: thép thanh tăng nhẹ 0,09%, thép không gỉ tăng 0,19%, trong khi thép cuộn cán nóng giảm nhẹ 0,06% và thép thanh giảm mạnh 3,38%.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường thép quốc tế
Nhu cầu theo mùa tại Trung Quốc: Nhu cầu thép tại Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ thép hàng đầu thế giới, đang chậm lại theo mùa, gây áp lực lên giá quặng sắt.
Sản lượng kim loại nóng: Sản lượng kim loại nóng liên tục giảm trong 5 tuần liên tiếp, cho thấy nhu cầu quặng sắt yếu đi, ảnh hưởng tiêu cực đến giá. Tuy nhiên, nếu so với cùng kỳ năm 2023, sản lượng này vẫn cao hơn 1,2%, cho thấy nhu cầu cơ bản vẫn ổn định và hạn chế đà giảm giá.
Chính sách tiền tệ của Mỹ: Tín hiệu từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) về việc chậm lại quá trình cắt giảm lãi suất vào năm 2025 đã làm tăng giá trị đồng USD, gây áp lực lên giá các mặt hàng được định giá bằng đồng USD, trong đó có quặng sắt.